|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm khà n
| [nằm khà n] | | | Be at a loose end. | | | Chủ nháºt trá»i mÆ°a, nằm khà n ở nhà | | To be at a loose end at home on a rainy sunday. | | | idle away one's time |
Be at a loose end Chủ nháºt trá»i mÆ°a, nằm khà n ở nhà To be at a loose end at home on a rainy sunday
|
|
|
|